Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giải quyết
[giải quyết]
|
to solve; to resolve; to settle; to deal with somebody/something
Unresolved/outstanding questions
Shouting won't solve the problem
To settle something out of court
To settle a conflict through diplomatic channels
To look elsewhere for the solution